Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
人質事件 ひとじちじけん
sự cố liên quan đến bắt con tin
人事訴訟事件 じんじそしょうじけん
kiện tụng liên quan đến tình trạng cá nhân (e.g. ly dị những hoạt động, vân vân.)
口紅 くちべに
ống son; thỏi son; son môi