Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口耳の学
こうじのがく
sự học hành nông cạn
口耳 こうじ
mồm và tai.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
耳学問 みみがくもん
học bằng việc nghe
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
「KHẨU NHĨ HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích