口耳の学
こうじのがく「KHẨU NHĨ HỌC」
☆ Danh từ
Sự học hành nông cạn; học hành nông cạn.

口耳の学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口耳の学
口耳 こうじ
mồm và tai.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
耳学問 みみがくもん
học bằng việc nghe
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.