Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口耳
こうじ
mồm và tai.
口耳の学 こうじのがく
sự học hành nông cạn; học hành nông cạn.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
「KHẨU NHĨ」
Đăng nhập để xem giải thích