口耳
こうじ「KHẨU NHĨ」
☆ Danh từ
Mồm và tai.

口耳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口耳
口耳の学 こうじのがく
sự học hành nông cạn; học hành nông cạn.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.