口舌の争い
こうぜつのあらそい
☆ Cụm từ, danh từ
Cãi vã bằng lời nói
些細
なことで
口舌
の
争
いになり、
気
まずい
空気
が
流
れた。
Vì một chuyện nhỏ mà xảy ra tranh cãi, khiến không khí trở nên căng thẳng.

口舌の争い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口舌の争い
口舌 こうぜつ
nói thiếu cân nhắc; cãi nhau; rèm cửa thuyết trình; những từ; cái lưỡi
口争い くちあらそい
sự cãi nhau; cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
金口木舌 きんこうぼくぜつ きんこうもくぜつ
người lãnh đạo dư luận, câu chuyện ngụ ngôn về một người dạy và hướng dẫn mọi người trên thế giới với bài phát biểu tuyệt vời
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng