口触り
くちざわり「KHẨU XÚC」
☆ Danh từ
(thức ăn) hợp khẩu vị; sự đối ứng

口触り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口触り
触り さわり
chạm nhau; cảm xúc; ấn tượng ((của) một người); đa số các lối đi đầy ấn tượng; đục lỗ hàng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
足触り あしざわり
cảm giác của chân (chạm vào một cái gì đó)
歯触り はざわり
kết cấu (ví dụ: độ dai, độ cứng, độ giòn, v.v.) của thực phẩm
手触り てざわり
sự chạm; sự sờ