Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 口訣
訣絶 けつぜつ
phá vỡ một mối quan hệ
秘訣 ひけつ
bí quyết
訣別 けつべつ
sự phân chia rõ ràng
要訣 ようけつ
bí quyết
永訣 えいけつ
sự chia tay mãi mãi, sự vĩnh biệt; sự tử biệt
訣辞 けつじ
lời chia tay, lời từ biệt
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.