Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 口試
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
口答試験 こうとうしけん
vấn đáp.
口述試験 こうじゅつしけん
Kỳ thi vấn đáp; kỳ thi nói
口頭試問 こうとうしもん
Thi vấn đáp
口答試問 こうとうしもん
kiểm tra miệng; phỏng vấn
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.