口述権
こうじゅつけん「KHẨU THUẬT QUYỀN」
☆ Danh từ
Sự độc tấu công cộng ngay (e.g. kể lại một bài thơ trong một bookstore)

口述権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口述権
口述 こうじゅつ
sự trình bày bằng lời; trình bày bằng lời; truyền miệng; lời nói
口述書 こうじゅつしょ
Bản khai có tuyên thệ.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
口述試験 こうじゅつしけん
Kỳ thi vấn đáp; kỳ thi nói
口述筆記 こうじゅつひっき
ghi chú
証人の口述 しょうにんのこうじゅつ
khẩu cung.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng