口銭
こうせん「KHẨU TIỀN」
☆ Danh từ
Tiền hoa hồng

Từ đồng nghĩa của 口銭
noun
口銭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口銭
つり銭口 つりせんぐち
coin return slot, change slot
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
銭 ぜに せん
một phần trăm của một yên; một hào.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
銭袋 ぜにぶくろ
túi tiền
絵銭 えぜに えせん
bùa số Nhật Bản