口馴らし
くちならし「KHẨU TUẦN」
☆ Danh từ
Sự luyện tập lặp đi lặp lại nhiều lần cho đến khi quen miệng có thể nói trôi chảy
何回
も
読
み
上
げて
口馴
らしをする。
Đọc đi đọc lại nhiều lần thành tiếng.
Việc làm quen với mùi vị của thức ăn và đồ uống
口馴
らしにおかゆを
食
べる。
Làm quen với cháo

口馴らし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口馴らし
馴らし手 ならして
Người dạy thú; người thuần hóa động vật.
足馴らし あしならし
bài tập đi bộ, bài tập làm nóng (để khởi động)
手馴らし てならし
thực hành; bài tập; sự huấn luyện
馴らす ならす
thuần hoá (động vật)
馴れ馴れしい なれなれしい
cực kỳ quen thuộc; cực kỳ thân thuộc; cực kỳ thân thiết
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
下馴し したならし
huấn luyện