古びる
ふるびる「CỔ」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Nhìn cũ; biến thành cũ

Từ đồng nghĩa của 古びる
verb
Bảng chia động từ của 古びる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 古びる/ふるびるる |
Quá khứ (た) | 古びた |
Phủ định (未然) | 古びない |
Lịch sự (丁寧) | 古びます |
te (て) | 古びて |
Khả năng (可能) | 古びられる |
Thụ động (受身) | 古びられる |
Sai khiến (使役) | 古びさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 古びられる |
Điều kiện (条件) | 古びれば |
Mệnh lệnh (命令) | 古びいろ |
Ý chí (意向) | 古びよう |
Cấm chỉ(禁止) | 古びるな |
古びる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古びる
古び衰える ふるびおとろえる
hao mòn; ốm yếu gầy mòn đi (người)
lo sợ, thấp thỏm
seeming to be..., becoming like..., behaving as...
nhỏ, bé, chật, yếu, nhẹ, loãng, ít, không nhiều, nhỏ mọn, không quan trọng, nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ, nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường, thấy tủi, thấy nhục nhã, still, phần nhỏ nhất, quãng bé nhất, kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc, phớt), nhỏ bé, sing
手古摺る てこずる
khó làm; khó xử
古ぼける ふるぼける
cũ kĩ
古惚ける ふるぼける いにしえほうける
cũ kĩ
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ