Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古里 ふるさと
quê hương; nơi chôn nhau cắt rốn.
今古 きんこ
kim cổ; xưa và nay.
古今 ここん こきん
cổ kim.
伝授 でんじゅ
truyền thụ.
古伝 こでん
truyền thống cũ
赤古里 チョゴリ
áo hanbok Hàn Quốc (áo choàng ngắn bên trên của bộ Hanbok)
古今集 こきんしゅう
Collection of Poems of Ancient and Modern Times
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.