Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
植民地時代 しょくみんちじだい
thời kì thuộc địa
古都 こと
thành phố cổ xưa; cố đô
都民 とみん
dân thành phố; cư dân Tokyo
植民 しょくみん
sự thực dân hóa; sự chiếm làm thuộc địa
古代 こだい
cổ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.