Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古典派の二分法
古典派 こてんは
Trường phái cổ điển+ Xem Classical economics.
新古典派 しんこてんは
phái tân cổ điển
新古典学派 しんこてんがくは
trường phái tân cổ điển
古典 こてん
cổ điển
二分法 にぶんほう
sự phân đôi, sự rẽ đôi, tuần trăng nửa vành
法典 ほうてん
bộ luật; pháp điển
古典的 こてんてき
kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu
古典語 こてんご
từ cổ điển; ngôn ngữ cổ điển