Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古場村
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
村役場 むらやくば
văn phòng làng
稽古場 けいこば けいこじょう
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học
古戦場 こせんじょう
chiến trường xưa
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.