Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古す ふるす
cũ đi.
夏 か げ なつ
hạ
着古す きふるす きぶるす きこす
sờn, cũ
来夏 らいか
mùa hè năm sau, mùa hè tới
枯らす からす
làm cho héo úa; làm cho khô héo; phơi khô; để khô; để héo; tát cạn (ao hồ)
嗄らす からす
khản tiếng
涸らす からす
làm khô cạn
からす座 からすざ
chòm sao ô nha