Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古宇利島
島宇宙 しまうちゅう
galaxy, island universe
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
宇 う
đơn vị đếm tòa nhà, gian nhà