Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古宇田晶
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
八木・宇田アンテナ やぎ・うだアンテナ
Yagi-Uda antenna
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
宇 う
counter for buildings, etc.