Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古宮正次郎
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
宮古蟇 みやこひきがえる ミヤコヒキガエル
cóc Miyako (Bufo gargarizans)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
次元正則化 じげんせいそくか
kích thước chính quy hóa (vật lý)
子宮出血-不正 しきゅーしゅっけつ-ふせー
chảy máu tử cung bất thường
正則一次変換 せーそくいちじへんかん
biến đổi tuyến tính thông thường