Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古家和尚
尚古 しょうこ
tôn trọng những ngày thời xưa
和尚 おしょう かしょう わじょう
hòa thượng.
古家 ふるいえ ふるや こか ふるえ こおく
cái nhà cũ (già); bỏ trốn cái nhà
小和尚 しょうおしょう
Tiểu hoà thượng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
古民家 こみんか
nhà cổ
古筆家 こひつか
chuyên gia về chữ cổ
和算家 わさんか
học giả toán học Nhật Bản, chuyên gia toán học Nhật Bản