Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古屋樹
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
古着屋 ふるぎや
cửa hàng quần áo cũ
古本屋 ふるほんや
tiệm sách cũ, hiệu sách cũ; người bán sách cũ
阿古屋貝 あこやがい アコヤガイ
trai ngọc
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
古道具屋 ふるどうぐや
đồ cũ cất giữ