Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古屋美登里
古里 ふるさと
quê hương; nơi chôn nhau cắt rốn.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
赤古里 チョゴリ
áo hanbok Hàn Quốc (áo choàng ngắn bên trên của bộ Hanbok)
古美術 こびじゅつ
tác phẩm nghệ thuật cổ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
古着屋 ふるぎや
cửa hàng quần áo cũ
古本屋 ふるほんや
tiệm sách cũ, hiệu sách cũ; người bán sách cũ