Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元久 げんきゅう
Genkyuu era (1204.2.20-1206.4.27)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
古川 ふるかわ
dòng sông cũ (già)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu