Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古里 ふるさと
quê hương; nơi chôn nhau cắt rốn.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
赤古里 チョゴリ
áo hanbok Hàn Quốc (áo choàng ngắn bên trên của bộ Hanbok)
古川 ふるかわ
dòng sông cũ (già)
里子 さとご
con nuôi.
山川万里 さんせんばんり
being far away across mountains and rivers
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.