Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古市宗理
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
古地理 こちり
past geography
古義真言宗 こぎしんごんしゅう
Kogi Shingon ("Old Shingon" school of Buddhism)
古物市 ふるものいち
chợ đồ cổ; chợ trời; chợ đồ cũ
古書市 こしょいち こしょし
hội chợ sách cũ; hội chợ sách cổ
宗教都市 しゅうきょうとし
thành phố tôn giáo (thành phố Jerusalem)
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn