Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
古川 ふるかわ
dòng sông cũ (già)
古座主 こざぬし
chủ tài khoản.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)