Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古文辞学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
古文学 こぶんがく
môn chữ cổ; môn cổ tự học
古典文学 こてんぶんがく
văn học cổ điển.
古文書学 こもんじょがく
paleography, study of ancient documents, study of ancient writing
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
古文 こぶん こもん
cổ văn; văn học cổ điển.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.