Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古書体学
古文書学 こもんじょがく
việc học thẩm định và nghiên cứu văn bản cổ
聖書考古学 せいしょこうこがく
khảo cổ học Kinh thánh
古書 こしょ
sách cổ; sách hiếm
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
古体 こたい
phong tục cũ xưa; phong cách cổ xưa
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.