Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古来風体抄
古来 こらい
tử biệt
風来 ふうらい
lông bông, lang bạt, không đoán trước được
古風 こふう
kiểu cổ; cổ kính; phong cách cổ; cổ
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
古体 こたい
phong tục cũ xưa; phong cách cổ xưa
風体 ふうてい ふうたい
trang phục
風来坊 ふうらいぼう
người đi lang thang; đi lang thang; người thất thường; kẻ sống lang thang