Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
旭暉 きょっき
tia nắng khi mặt trời mọc.
夕暉 せっき
rays of the setting sun
橋 きょう はし
cầu
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
奇橋 ききょう
cây cầu bất thường
小橋 こばし
cầu khỉ.
剣橋 ケンブリッジ
Cambridge