Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古武弥四郎
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
古武術 こぶじゅつ
võ thuật cổ xưa
古武士 こぶし
quân nhân phong kiến; samurai cũ (già) đi lính; người kỳ cựu; bàn tay cũ (già)
古武道 こぶどう
những vũ khí kobudo; okinawan đấu tranh
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.