Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古沢元
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
沢 さわ
đầm nước
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
白沢 はくたく
Bạch trạch (một loài linh vật trong thần thoại Trung Hoa và Á Đông)
沢地 さわち さわじ
vùng đầm lầy
cua bể dòng sông
花沢 はなざわ
Đầm hoa
沢柴 さわしば サワシバ
Carpinus cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)