Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古河林業
古河 ふるかわ
dòng sông cũ (già)
林業 りんぎょう
lâm nghiệp.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
植林事業 しょくりんじぎょう
chương trình gieo trồng cây
農林漁業 のうりんぎょぎょう
Ngành nông lâm ngư nghiệp.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.