Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古法華自然公園
自然公園 しぜんこうえん
công viên tự nhiên
自然法 しぜんほう
Quy luật tự nhiên.+ Là một tập hợp các quy tắc tự nhiên đặt ra đối với con người và do đó không bao giờ thay đổi được.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然療法 しぜんりょうほう
naturopathy
自然農法 しぜんのうほう
canh tác tự nhiên, nông nghiệp tự nhiên
自然法則 しぜんほうそく
luật tự nhiên
公園 こうえん
công viên
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)