Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保蔵 ほぞう
bảo quản
好古 こうこ
sự thích đồ cổ
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
混蔵保管 こんぞーほかん
lưu trữ chung
冷蔵保存 れいぞうほぞん
kho đông lạnh
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).