Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古物営業法
営業手法 えいぎょうしゅほう
mô hình doanh nghiệp
営業 えいぎょう
doanh nghiệp
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
古法 こほう
phương pháp cổ; luật lệ cũ
古物 こぶつ ふるもの
đồ cổ; (quần áo, sách vở..) cũ, mua lại
営業職 えいぎょうしょく
Nhân viên bán hàng
枕営業 まくらえいぎょう
đổi tình lấy tiền/địa vị
営業所 えいぎょうしょ
nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh