Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古田仙右衛門
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
田舎っ兵衛 いなかっぺえ いなかっぺい いなかっぺ いなかっひょうえ
người nhà quê, người quê mùa, dân quê
仙 せん せんと セント
tiên nhân