Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
古地理 こちり
past geography
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
愛着理論 あいちゃくりろん
học thuyết gắn bó
古地理学 こちりがく
paleogeography, palaeogeography
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.