Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
太古 たいこ
thời kỳ cổ đại; thời xưa.
新古 しんこ
cũ và mới
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
太古代 たいこだい ふとしこだい
(địa lý, địa chất) kỷ tiền cambri, thời tối cổ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
新古品 しんこひん
hàng đã qua sử dụng nhưng còn mới
古新聞 ふるしんぶん
những tờ báo cũ (già)