Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古織伝
古伝 こでん
truyền thống cũ
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
古伝説 こでんせつ
truyền thống cũ (già)
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
古事記伝 こじきでん
bình luận trên (về) kojiki (những sử biên niên cổ xưa)
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.