Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古谷新作
新古 しんこ
cũ và mới
新作 しんさく
sự mới sản xuất; mới sản xuất.
新古品 しんこひん
hàng đã qua sử dụng nhưng còn mới
古新聞 ふるしんぶん
những tờ báo cũ (già)
準新作 じゅんしんさく
nội dung đã phát hành gần đây (thường là phim hoặc video)
最新作 さいしんさく
tác phẩm gần đây nhất, tác phẩm mới nhất
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
新古典派 しんこてんは
phái tân cổ điển