Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古逸叢書
叢書 そうしょ
đợt ((của) những sự công bố); thư viện ((của) văn học)
逸書 いっしょ
mất (quyển) sách
古書 こしょ
sách cổ; sách hiếm
古文書 こもんじょ こぶんしょ
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
古書市 こしょいち こしょし
hội chợ sách cũ; hội chợ sách cổ
古書展 こしょてん
cuộc triển lãm (của) những (quyển) sách hiếm có (cũ (già), khảo cổ học)
古書店 こしょてん
tiệm sách cổ
叢 くさむら そう
bụi cây