Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古里 ふるさと
quê hương; nơi chôn nhau cắt rốn.
尚古 しょうこ
tôn trọng những ngày thời xưa
赤古里 チョゴリ
áo hanbok Hàn Quốc (áo choàng ngắn bên trên của bộ Hanbok)
丈 だけ じょう たけ たき
chiều dài; chiều cao
尚尚 なおなお
vẫn hơn thế nữa
里 さと り
lý
膝丈 ひざたけ
dài đến đầu gối
気丈 きじょう
kiên cường; cứng rắn