Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古野弥生
弥生 やよい いやおい
tháng ba âm lịch; nứt rạn
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
弥生尽 やよいじん
last day of the third month of the lunar calendar
野生 やせい
sự hoang dã; dã sinh
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
弥生時代 やよいじだい
thời kỳ Yayoi (khoảng từ thế kỉ thứ năm trước công nguyên đến thế kỉ thứ ba sau công nguyên)