Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古風なメヌエット
メヌエット ミニュエット
minuet
古風 こふう
kiểu cổ; cổ kính; phong cách cổ; cổ
古風土記 こふどき
(as opposed to those compiled later) ancient fudoki compiled by imperial order in 713 CE
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
風 かぜ ふう
phong cách
あなぜ風 あなぜかぜ
gió Tây Bắc