Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鯨類 げいるい
bộ cá voi
古アメーバ類 こアメーバるい
lớp archamoebae
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
古異歯類 こいしるい
khảo cổ học
人類最古 じんるいさいこ
oldest mankind (e.g. evidence of)
古今無類 ここんむるい
độc nhất vô nhị; từ cổ chí kim không gì sánh kịp
鯨 くじら クジラ
cá voi
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm