Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
句句 くく
mỗi mệnh đề
決まり文句 きまりもんく
bản in đúc
句切り くぎり
chỗ dừng; sự chấm câu; sự tạm ngừng
語り句 かたりく
story, tale
折り句 おりく
nghệ thuật thơ trò chơi ô chữ
又借り またがり
sự thuê lại, sự mướn lại
句 く
câu; ngữ; từ vựng
またがり