句法
くほう「CÚ PHÁP」
☆ Danh từ
Các quy ước cần tuân thủ trong sáng tác thơ Nhật Bản
Quy tắc ngữ pháp và cú pháp khi đọc kanbun trong tiếng Nhật

句法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 句法
法句経 ほっくきょう
Kinh Pháp Cú
句読法 くとうほう
cách đặt dấu chấm, phảy; cách đánh dấu chấm phẩy
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
句句 くく
mỗi mệnh đề
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.