只管打坐
しかんたざ「CHÍCH QUẢN ĐẢ TỌA」
☆ Danh từ
Shikantaza (thiền zazen trong đó người ta tập trung vào việc ngồi mà không tích cực tìm kiếm sự giác ngộ)
只管打坐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 只管打坐
只管 ひたすら ひたぶる
hoàn toàn; chân thành; nghiêm chỉnh
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
只只 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
只 ただ タダ
chỉ; đơn thuần
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
弦管打 げんかんだ
wind, string and percussion instruments
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.