Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
只只 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
只 ただ タダ
chỉ; đơn thuần
見に入る 見に入る
Nghe thấy
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.